Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
auvent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
auvent
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.vɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
auvent
/ɔ.vɑ̃/
auvents
/ɔ.vɑ̃/
auvent
gđ
/ɔ.vɑ̃/
(
Kiến trúc
)
Mái che
.
Tham khảo
sửa
"
auvent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)