automnal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔ.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | automnal /ɔ.tɔ.nal/ |
automnales /ɔ.tɔ.nal/ |
Giống cái | automnale /ɔ.tɔ.nal/ |
automnales /ɔ.tɔ.nal/ |
automnal /ɔ.tɔ.nal/
- Xem automne I
- Fleurs automnales — hoa mùa thu
Tham khảo
sửa- "automnal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)