Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.di.dakt/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực autodidacte
/ɔ.tɔ.di.dakt/
autodidactes
/ɔ.tɔ.di.dakt/
Giống cái autodidacte
/ɔ.tɔ.di.dakt/
autodidactes
/ɔ.tɔ.di.dakt/

autodidacte /ɔ.tɔ.di.dakt/

  1. Tự học.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít autodidacte
/ɔ.tɔ.di.dakt/
autodidactes
/ɔ.tɔ.di.dakt/
Số nhiều autodidacte
/ɔ.tɔ.di.dakt/
autodidactes
/ɔ.tɔ.di.dakt/

autodidacte /ɔ.tɔ.di.dakt/

  1. Người tự học.

Tham khảo

sửa