autodidacte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔ.di.dakt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autodidacte /ɔ.tɔ.di.dakt/ |
autodidactes /ɔ.tɔ.di.dakt/ |
Giống cái | autodidacte /ɔ.tɔ.di.dakt/ |
autodidactes /ɔ.tɔ.di.dakt/ |
autodidacte /ɔ.tɔ.di.dakt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | autodidacte /ɔ.tɔ.di.dakt/ |
autodidactes /ɔ.tɔ.di.dakt/ |
Số nhiều | autodidacte /ɔ.tɔ.di.dakt/ |
autodidactes /ɔ.tɔ.di.dakt/ |
autodidacte /ɔ.tɔ.di.dakt/
Tham khảo
sửa- "autodidacte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)