Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.de.tɛʁ.mi.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
autodétermination
/ɔ.tɔ.de.tɛʁ.mi.na.sjɔ̃/
autodétermination
/ɔ.tɔ.de.tɛʁ.mi.na.sjɔ̃/

autodétermination gc /ɔ.tɔ.de.tɛʁ.mi.na.sjɔ̃/

  1. Sự tự quyết.
    Droit à l’autodétermination — quyền tự quyết

Tham khảo

sửa