Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.kɥi.zœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
autocuiseur
/ɔ.tɔ.kɥi.zœʁ/
autocuiseur
/ɔ.tɔ.kɥi.zœʁ/

autocuiseur /ɔ.tɔ.kɥi.zœʁ/

  1. Nồi áp suất.

Tham khảo

sửa