autobus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ.toʊ.ˌbəs/
Danh từ
sửaautobus /ˈɔ.toʊ.ˌbəs/
Tham khảo
sửa- "autobus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔ.bys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
autobus /ɔ.tɔ.bys/ |
autobus /ɔ.tɔ.bys/ |
autobus gđ /ɔ.tɔ.bys/
- Xe buýt.
- Prendre l’autobus — đi xe buýt
- Arrêt d’autobus — trạm xe buýt
- Autobus à deux étages — xe buýt hai tầng
Tham khảo
sửa- "autobus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)