Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.toʊ.ˌbəs/

Danh từ

sửa

autobus /ˈɔ.toʊ.ˌbəs/

  1. Xe buýt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.bys/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
autobus
/ɔ.tɔ.bys/
autobus
/ɔ.tɔ.bys/

autobus /ɔ.tɔ.bys/

  1. Xe buýt.
    Prendre l’autobus — đi xe buýt
    Arrêt d’autobus — trạm xe buýt
    Autobus à deux étages — xe buýt hai tầng

Tham khảo

sửa