Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁiʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aurige
/ɔ.ʁiʒ/
aurige
/ɔ.ʁiʒ/

aurige /ɔ.ʁiʒ/

  1. (Sử học) Người đánh xe.

Tham khảo

sửa