auditif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.di.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | auditif /ɔ.di.tif/ |
auditifs /ɔ.di.tif/ |
Giống cái | auditive /ɔ.di.tiv/ |
auditives /ɔ.di.tiv/ |
auditif /ɔ.di.tif/
- Xem auditionI
- Nerf auditif — dây thần kinh thính giác
Tham khảo
sửa- "auditif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)