Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

aucun

  1. Không... nào, không... gì.
    Aucun homme — không một người nào
    N'avoir aucun talent — chẳng có tài gì
    Ce mot n'est dans aucun dictionnaire — từ này không có trong từ điển nào cả
    Sans aucun doute — chẳng chút nghi ngờ nào cả
  2. (Văn học) Bất cứ.
    Il l’aime plus qu’aucune autre — nó yêu cô ta hơn bất cứ ai

Tham khảo

sửa