Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌeɪ.ˈtɪ.pɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

atypically /ˌeɪ.ˈtɪ.pɪ.kəl.li/

  1. Xem atypical

Tham khảo

sửa