atypicality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌeɪ.ˈtɪ.pɪ.kə.lə.ti/
Danh từ
sửaatypicality /ˌeɪ.ˈtɪ.pɪ.kə.lə.ti/
- Xem atypical
Tham khảo
sửa- "atypicality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
atypicality /ˌeɪ.ˈtɪ.pɪ.kə.lə.ti/