atterrant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tɛ.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | atterrant /a.tɛ.ʁɑ̃/ |
atterrant /a.tɛ.ʁɑ̃/ |
Giống cái | atterrante /a.tɛ.ʁɑ̃t/ |
atterrante /a.tɛ.ʁɑ̃t/ |
atterrant /a.tɛ.ʁɑ̃/
- (Văn học) (làm) rụng rời.
- Nouvelle atterrante — tin rụng rời
Tham khảo
sửa- "atterrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)