Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
atter
Lại, nữa,
còn
.
Noen solte seg, andre badet, og
atter
andre var ute i båt.
Nei og
atter
nei!
— Không, trăm lần không!
Tham khảo
sửa
"
atter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)