Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tɑ̃.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

attentivement /a.tɑ̃.tiv.mɑ̃/

  1. Chăm chú, chú tâm.

Tham khảo

sửa