Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atskillig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
atskillig
gt
atskillig
Số nhiều
atskillige
Cấp
so sánh
—
cao
—
atskillig
To tát
,
lớn lao
, nhiều.
Hun har
atskillig
flere penger enn meg.
Tham khảo
sửa
"
atskillig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)