Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc atskillig
gt atskillig
Số nhiều atskillige
Cấp so sánh
cao

atskillig

  1. To tát, lớn lao, nhiều.
    Hun har atskillig flere penger enn meg.

Tham khảo

sửa