Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atishoo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Thán từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Thán từ
sửa
atishoo
Tiếng
hắt hơi
;
hát xì
.
Đồng nghĩa
sửa
achoo
kerchoo
hachoo
Tham khảo
sửa
"
atishoo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)