Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ta.vizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
atavisme
/a.ta.vizm/
atavismes
/a.ta.vizm/

atavisme /a.ta.vizm/

  1. Sự lại giống.

Tham khảo

sửa