Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.tə.ˌvɪ.zəm/

Danh từ sửa

atavism /ˈæ.tə.ˌvɪ.zəm/

  1. (Sinh vật học) Sự lại giống.

Tham khảo sửa