Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atarpinnitto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Konso
sửa
Động từ
sửa
atarpinnitto
Khuếch tán
.
Tham khảo
sửa
Borale Matewos (
2022
)
English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary
[1]
(bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr.
167