Xem thêm: ataa, átááʼ, ataaʼ

Tiếng Navajo

sửa

Danh từ

sửa

atʼąąʼ

  1. , lá cây.
    Díí chéchʼil bitʼąąʼ átʼé.
    Đây là lá sồi.

Biến tố

sửa

Từ dẫn xuất

sửa