atʼąąʼ
Tiếng Navajo
sửaDanh từ
sửaatʼąąʼ
Biến tố
sửaDạng sở hữu của atʼąąʼ
Số ít | Số đôi hoặc nhiều | Số nhiều | |
---|---|---|---|
Ngôi 1 | shitʼąąʼ | nihitʼąąʼ | danihitʼąąʼ |
Ngôi 2 | nitʼąąʼ | nihitʼąąʼ | danihitʼąąʼ |
Ngôi 3 | bitʼąąʼ | ||
Ngôi 4 (3o) | yitʼąąʼ | ||
Ngôi 4 (3a) | hatʼąąʼ | ||
Bất định (3i) | atʼąąʼ |