atâo
Tiếng Gia Rai
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Chăm nguyên thuỷ *ʔantɔw, từ tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ, từ tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ, từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qanitu, từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *qaNiCu.
Danh từ
sửaatâo
- con ma.