Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɪn.də.ˌtɑːn/

Danh từ

sửa

asyndeton /ə.ˈsɪn.də.ˌtɑːn/

  1. (Ngôn ngữ học) Sự bỏ liên từ.

Tham khảo

sửa