Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
asynchron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
asynchron
Dị
bộ (một cách truyền dữ liệu cho phép khoảng thời gian truyền giữa các kí tự được thay đổi).
Tham khảo
sửa
"
asynchron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)