astronaute
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.tʁɔ.nɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | astronaute /as.tʁɔ.nɔt/ |
astronautes /as.tʁɔ.nɔt/ |
Số nhiều | astronaute /as.tʁɔ.nɔt/ |
astronautes /as.tʁɔ.nɔt/ |
astronaute /as.tʁɔ.nɔt/
Tham khảo
sửa- "astronaute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)