astrometeorology
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ astro- + meteorology.
Danh từ
sửaastrometeorology (không đếm được)
Tham khảo
sửa- "astrometeorology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ astro- + meteorology.
astrometeorology (không đếm được)