astoundingly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈstɑʊn.diɳ.li/
Hoa Kỳ | [ə.ˈstɑʊn.diɳ.li] |
Phó từ
sửaastoundingly /ə.ˈstɑʊn.diɳ.li/
- Xem astound
Tham khảo
sửa- "astoundingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ə.ˈstɑʊn.diɳ.li] |
astoundingly /ə.ˈstɑʊn.diɳ.li/