astonishment
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈstɑː.nɪʃ.mənt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈstɑː.nɪʃ.mənt] |
Danh từ sửa
astonishment /ə.ˈstɑː.nɪʃ.mənt/
- Sự ngạc nhiên.
- to be filled (struck) with astonishment — hết sức ngạc nhiên
Tham khảo sửa
- "astonishment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)