Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc assortert
gt assortert
Số nhiều assorterte
Cấp so sánh
cao

assortert

  1. Được chọn lựa, chọn lọc.
    assorterte varer

Tham khảo

sửa