Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɔr.tə.tɪv/

Tính từ

sửa

assortative /ə.ˈsɔr.tə.tɪv/

  1. Xem assort

Tham khảo

sửa