assommer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɔ.me/
Ngoại động từ
sửaassommer ngoại động từ /a.sɔ.me/
- Đập chết, đánh chết (đen, bóng).
- Assommer un bœuf — đập chết con bò
- Tais-toi, ou je t’assomme — câm đi, không tao đánh chết
- (Thân mật, từ cũ, nghiã cũ) Quấy rầy hoài, làm phiền quá.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm (cho) cứng họng.
- Arguments qui assomment l’adversaire — lý lẽ làm đối phương cứng họng
Tham khảo
sửa- "assommer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)