associatively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.tɪv.li/
Phó từ
sửaassociatively /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.tɪv.li/
- Xem associative
Tham khảo
sửa- "associatively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
associatively /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.tɪv.li/