Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.tɪv.li/

Phó từ

sửa

associatively /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.tɪv.li/

  1. Xem associative

Tham khảo

sửa