associatif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | associative /a.sɔ.sja.tiv/ |
associatifs /a.sɔ.sja.tif/ |
Giống cái | associative /a.sɔ.sja.tiv/ |
associatifs /a.sɔ.sja.tif/ |
associatif
- Liên tưởng.
- Mémoire associative — ký ức liên tưởng
- (Toán học) Kết hợp.
Tham khảo
sửa- "associatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)