Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.sᵊn.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

assentation /ˌæ.sᵊn.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ.

Tham khảo

sửa