assalaam alaykwum
Tiếng Beja
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ả Rập السَّلَامُ عَلَيْكُمْ (as-salāmu ʕalaykum).
Thán từ
sửa- Một câu dùng để chào hỏi.
Xem thêm
sửa- alaykwum assalaam - cách đáp lại câu này.
Tham khảo
sửa- Klaus và Charlotte Wedekind và Abuzeinab Musa (Aswan 2004 - Asmara 2005). Beja Pedagogical Grammar.