Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈspɑːr.ˌteɪt/

Danh từ

sửa

aspartate /ə.ˈspɑːr.ˌteɪt/

  1. At-pa-tác.

Tham khảo

sửa