Tiếng Anh

sửa
 
asiatic

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌeɪ.ʒi.ˈæ.tɪk/

Tính từ

sửa

asiatic /ˌeɪ.ʒi.ˈæ.tɪk/

  1. (Thuộc) Châu á.

Danh từ

sửa

asiatic /ˌeɪ.ʒi.ˈæ.tɪk/

  1. Người Châu á.

Tham khảo

sửa