Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌeɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl.li/

Phó từ

sửa

asexually /ˌeɪ.ˈsɛk.ʃə.wəl.li/

  1. Xem asexual

Tham khảo

sửa