Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌeɪ.ˈsɛp.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

aseptically /ˌeɪ.ˈsɛp.tɪ.kəl.li/

  1. Xem aseptic

Tham khảo

sửa