Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɪ.di.ən/

Danh từ

sửa

ascidian /ə.ˈsɪ.di.ən/

  1. Lớp hải tiêu.

Tham khảo

sửa