Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
artiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːr.ti.nəs/
Danh từ
sửa
artiness
/ˈɑːr.ti.nəs/
Sự
làm ra vẻ
nghệ sĩ
, sự
làm ra vẻ
có
mỹ thuật
.
Tham khảo
sửa
"
artiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)