Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːr.ti.nəs/

Danh từ sửa

artiness /ˈɑːr.ti.nəs/

  1. Sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻmỹ thuật.

Tham khảo sửa