articulaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ti.ky.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | articulaire /aʁ.ti.ky.lɛʁ/ |
articulaires /aʁ.ti.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | articulaire /aʁ.ti.ky.lɛʁ/ |
articulaires /aʁ.ti.ky.lɛʁ/ |
articulaire /aʁ.ti.ky.lɛʁ/
- (Giải phẫu) Xem articulation I
Tham khảo
sửa- "articulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)