Tiếng Ladino

sửa

Danh từ

sửa

arrozales  sn

  1. Dạng số nhiều của arrozal.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aroˈθales/ [a.roˈθa.les]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aroˈsales/ [a.roˈsa.les]
  • Vần: -ales
  • Tách âm tiết: a‧rro‧za‧les

Danh từ

sửa

arrozales  sn

  1. Dạng số nhiều của arrozal.