Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁi.maʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arrimage
/a.ʁi.maʒ/
arrimages
/a.ʁi.maʒ/

arrimage /a.ʁi.maʒ/

  1. Sự xếp hàng hóa (trên tàu, xe).

Tham khảo

sửa