Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arrimage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʁi.maʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
arrimage
/a.ʁi.maʒ/
arrimages
/a.ʁi.maʒ/
arrimage
gđ
/a.ʁi.maʒ/
Sự
xếp hàng hóa (trên tàu, xe).
Tham khảo
sửa
"
arrimage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)