Tiếng Konso

sửa

Tính từ

sửa

arreta

  1. Xám.

Tham khảo

sửa
  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 166