Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arreta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Konso
sửa
Tính từ
sửa
arreta
Xám
.
Tham khảo
sửa
Borale Matewos (
2022
)
English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary
[1]
(bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr.
166