arraisonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁɛ.zɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaarraisonner ngoại động từ /a.ʁɛ.zɔ.ne/
- Khám (tàu bè).
Tham khảo
sửa- "arraisonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
arraisonner ngoại động từ /a.ʁɛ.zɔ.ne/