arquebuse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.kə.byz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arquebuse /aʁ.kə.byz/ |
arquebuses /aʁ.kə.byz/ |
arquebuse gc /aʁ.kə.byz/
- (Sử học) Súng hỏa mai.
Tham khảo
sửa- "arquebuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)