Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /aʁ.pjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
arpion
/aʁ.pjɔ̃/
arpions
/aʁ.pjɔ̃/

arpion /aʁ.pjɔ̃/

  1. (Thông tục) Bàn chân.

Tham khảo sửa