Tiếng Konso

sửa

Danh từ

sửa

aroota

  1. Thời gian.
  2. Mùa.
  3. Thỏa thuận hợp đồng.

Tham khảo

sửa
  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 166