Tiếng Anh

sửa
 
armadillo

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːr.mə.ˈdɪ.ˌloʊ/

Danh từ

sửa

armadillo /ˌɑːr.mə.ˈdɪ.ˌloʊ/

  1. (Động vật học) Con tatu.

Tham khảo

sửa