arménien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.me.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | arménien /aʁ.me.njɛ̃/ |
arméniens /aʁ.me.njɛ̃/ |
Giống cái | arménienne /aʁ.me.njɛn/ |
arméniennes /aʁ.me.njɛn/ |
arménien /aʁ.me.njɛ̃/
- (Thuộc) Ác-mê-ni.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arménien /aʁ.me.njɛ̃/ |
arméniens /aʁ.me.njɛ̃/ |
arménien gđ /aʁ.me.njɛ̃/
Tham khảo
sửa- "arménien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)