Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.me.njɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực arménien
/aʁ.me.njɛ̃/
arméniens
/aʁ.me.njɛ̃/
Giống cái arménienne
/aʁ.me.njɛn/
arméniennes
/aʁ.me.njɛn/

arménien /aʁ.me.njɛ̃/

  1. (Thuộc) Ác-mê-ni.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arménien
/aʁ.me.njɛ̃/
arméniens
/aʁ.me.njɛ̃/

arménien /aʁ.me.njɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng ác-mê-ni.

Tham khảo

sửa